Có chuyện gì vậy? ----> What's up?
Dạo này ra sao rồi? ----> How's it going?
Dạo này đang làm gì? ----> What have you been doing?
Không có gì mới cả ----> Nothing much
Bạn đang lo lắng gì vậy? ----> What's on your mind?
Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi ----> I was just thinking
Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi ----> I was just daydreaming
Không phải là chuyện của bạn ----> It's none of your business
Vậy hã? ----> Is that so?
Làm thế nào vậy? ----> How come?
Chắc chắn rồi! ----> Absolutely!
Quá đúng! ----> Definitely!
Dĩ nhiên! ----> Of course!
Chắc chắn mà ----> You better believe it!
Tôi đoán vậy ----> I guess so
Làm sao mà biết được ----> There's no way to know.
Tôi không thể nói chắc ---> I can't say for sure ( I don't know)
Chuyện này khó tin quá! ----> This is too good to be true!
Thôi đi (đừng đùa nữa) ----> No way! ( Stop joking!)
Tôi hiểu rồi ----> I got it
Quá đúng! ----> Right on! (Great!)
Tôi thành công rồi! ----> I did it!
Có rảnh không? ----> Got a minute?
Đến khi nào? ----> 'Til when?
Vào khoảng thời gian nào? ----> About when?
Sẽ không mất nhiều thời gian đâu ----> I won't take but a minute
Hãy nói lớn lên ----> Speak up
Có thấy Melissa không? ----> Seen Melissa?
Thế là ta lại gặp nhau phải không? ----> So we've met again, eh?
Đến đây ----> Come here
Ghé chơi ----> Come over
Đừng đi vội ----> Don't go yet
Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau ----> Please go first. After you
Cám ơn đã nhường đường ----> Thanks for letting me go first
Thật là nhẹ nhõm ----> What a relief
What the hell are you doing? ----> Anh đang làm cái quái gì thế kia?
Bạn đúng là cứu tinh.Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà ----> You're a life saver. I know I can count on you.
Đừng có giả vờ khờ khạo! ----> Get your head out of your ass!
Xạo quá! ----> That's a lie!
Làm theo lời tôi ----> Do as I say
Đủ rồi đó! ----> This is the limit! (No more, please!)
Hãy giải thích cho tôi tại sao ----> Explain to me why
Ask for it! ----> Tự mình làm thì tự mình chịu đi!
... In the nick of time: ----> ... thật là đúng lúc
No litter ----> Cấm vất rác
Go for it! ----> Cứ liều thử đi
Yours! As if you didn't know ----> của you chứ ai, cứ giả bộ không biết.
What a jerk! ----> thật là đáng ghét
No business is a success from the beginning ----> vạn sự khởi đầu nan
What? How dare you say such a thing to me ----> Cái gì, ...mài dám nói thế với tau à
How cute! ----> Ngộ ngĩnh, dễ thương quá!
None of your business! ----> Không phải việc của bạn
Don't stick your nose into this ----> đừng dính mũi vào việc này
Don't peep! -----> đừng nhìn lén!
What I'm going to do if.... ----> Làm sao đây nếu ...
Stop it right a way! ----> Có thôi ngay đi không
A wise guy, eh?! ----> Á à... thằng này láo
You'd better stop dawdling ----> Bạn tốt hơn hết là không nên la cà.
- Not a big deal: Chẳng có j ghê gớm hết (Chuyện nhỏ)
- Hubby: ông xã
- Buddy: bạn thân
- Sour face: Mặt khó đăm đăm
- That fellah = That guy: thằng cha kia / gã kia
- Guys = You (plural): dùng để gọi nhiều người
- To hang out: đi chơi
- Shopping spree: đi mua sắm
- I am full to the brink: tôi (ăn) no cành hông rùi
- Rotten weather: Thời tiết khó chịu
- It is raining cats and dogs: Trời đang mưa như trút nước
- Drizzle: Mưa phùn, mưa bụi lất phất
- Fly-over: cầu vượt (trên đường)
- Things happen for a reason: Chuyện gì cũng có nguyên nhân của nó
- Happening place: Nơi mà lúc nào cũng có người đi kẻ đến (có thể hiểu là 1 nơi xô bồ)
- To provoke: chọc tức
- To pamper: nuông chiều
- Gorgeous = Pretty = Beautiful
- Weird = Strange = Unusual = Bizarre: Kỳ quái, kỳ lạ
- This shirt looks very you: Cái áo này nhìn rất hợp với bạn
- To poach: chôm chỉa
- Say cheese! Cười lên nào ! (Khi chụp hình)
- Be good ! Ngoan nha! (Nói với trẻ con)
- Bottom up! 100% nào! (Khi…đối ẩm)
- Me? Not likely! Tao hả? Không đời nào!
- Scratch one’s head: Nghĩ muốn nát óc
- Take it or leave it! Chịu thì lấy, không chịu thì thôi!
- Hell with haggling! Thây kệ nó!
- Mark my words! Nhớ lời tao đó!
- Bored to death! Chán chết!
- What a relief! Đỡ quá!
- Enjoy your meal ! Ăn ngon miệng nha!
- Go to hell ! Đi chết đi! (Đừng có nói câu này nhiều nha!)
- It serves you right! Đáng đời mày!
- The more, the merrier! càng đông càng vui (Especially when you're holding a party)
- Beggars can't be choosers! ăn mày còn đòi xôi gấc
- Boys will be boys! Nó chỉ là trẻ con thôi mà!
- Good job!= well done! Làm tốt lắm!
- Go hell! chết đi/quỷ tha ma bắt(những câu kiểu này nên biết chỉ để biết thôi nhé! đừng lạm dụng)
- Just for fun! Cho vui thôi
- Try your best! Cố gắng lên(câu này chắc ai cũng biết)
- Make some noise! Sôi nổi lên nào!
- Congratulations! Chúc mừng!
- Rain cats and dogs Mưa tầm tã
- Love me love my dog Yêu em yêu cả đường đi, ghét em ghét cả tông ty họ hàng
- Strike it Trúng quả
- Alway the same Trước sau như một
- Hit it off Tâm đầu ý hợp
- Hit or miss Được chăng hay chớ
- Add fuel to the fire Thêm dầu vào lửa
- To eat well and can dress beautyfully Ăn trắng mặc trơn
- Don't mention it! = You're welcome = That's allright! = Not at all Không có chi
- Just kidding Chỉ đùa thôi
- No, not a bit Không chẳng có gì
- Nothing particular! Không có gì đặc biệt cả
- After you Bạn trước đi
- Have I got your word on that? Tôi có nên tin vào lời hứa của anh không?
- The same as usual! Giống như mọi khi
- Almost! Gần xong rồi
- You 'll have to step on it Bạn phải đi ngay
- I'm in a hurry Tôi đang bận
- What the hell is going on? Chuyện quái quỷ gì đang diễn ra vậy?
- Sorry for bothering! Xin lỗi vì đã làm phiền
- Give me a certain time! Cho mình thêm thời gian
- Prorincial! Sến
- Decourages me much! Làm nản lòng
- It's a kind of once-in-life! Cơ hội ngàn năm có một
- Out of sight out of might! Xa mặt cách lòng
- The God knows! Chúa mới biết được
- Women love throught ears, while men love throught eyes! Con gái yêu bằng tai, con trai yêu bằng mắt.
- Poor you/me/him/her...! tội nghiệp mày/tao/thằng đó/ con đó
- It/something/somebody sucks: Cái gì/ai dở ẹt (chê, ko thích)
- What is there to be shy: Có gì đâu mà e thẹn
- No pain, no gain: Tạm hiểu như "Có công mài sắt có ngày nên kim"
- Go fly a kite! Đi chỗ khác chơi!
- For sure: Chắc chắn rồi
- In someone's shoe: Ở vào hoàn cảnh/vị trí của ai
- Marinate food: ướp gia vị cho đồ ăn
- Savory dish: món ăn mặn
- 1st come 1st served: đến trước thì được phục vụ trước
- Go marketing: đi chợ (ko fải đi tiếp thị nhé, hehe)
- Queue up: xếp hàng
- LOL: laugh out loud
- CBB: can be bothered = Chẳng buồn quan tâm/phản ứng lại
- DIY: Do it yourself
- Hello. Hạnh is on here. Am I disturbing you? Alô. Tôi là Hạnh đây. Tôi có làm phiền anh ko?
- Hang on = Hold on = Just a moment/second/minute: Chờ chút
- Once in a while = Now and then = Sometimes: thỉnh thoảng
- Out of the blue = Suddenly
- Time flies! Thời gian trôi nhanh quá!
- Simply say! Nói nghe đơn giản nhỉ!
- What took you so long? Mày làm gì lâu thế?
- Blackout = Power off: Cúp điện
- Take a leave: nghỉ phép
- Arrogant = Cocky: kiêu ngạo
- Frustrated: Chán nản
- Exhausted: Mệt mỏi rã rời
- Chit chat: tán gẫu, "tám" chuyện
- I should let you go: Thôi tôi phải để anh đi (nói khi muốn kết thúc cuộc gọi hoặc muốn ra về)
- Feel like to do something: Cảm thấy muốn làm gì đó
- I will make it up to you: Anh sẽ bù đắp cho em mà (câu này hay nói để dỗ dành ai đang phát điên lên nè, hehe)
- Pay peanuts get monkey: tiền nào của nấy
- Cant wait to do something: ko thể chờ (i.e nôn nóng) để...
- No points to do something: chẳng có lý (ích) gì phải...
- Thick (liquid): đặc, sệt (còn có nghĩa là dày)
- Plastic (food): dai nhách
- Alley: ngõ hẻm
- Altar: bàn thờ
- Worship: thờ cúng
- Stuff: đồ đạc
- Scoop: cái gáo múc nước
- Sweep: quét
- Wipe/mop: lau, chùi
- Neat and tidy: ngăn nắp và sạch sẽ
- Show up: có mặt
- Show off: phô trương, khoe mẻ
- Throw tantrum: giận dỗi (như trẻ con)
- Tease: chọc ghẹo, trêu
- Have a mood swing: có tâm trạng hay thay đổi (sớm nắng chiều mưa)
- Breakup: chia tay (tình yêu)
- Dump someone: bỏ ai, "đá đít" ai (tình yêu)
- Drop someone a line: Viết cho ai vài dòng
- Have sweet tooth: thích ăn ngọt
- Bluff somebody: phỉnh ai (khi bạn nói dối để trêu ghẹo ai)
- Con: lừa đảo
- Con job: trò lừa đảo
- I tell you what! Nói mày nghe nè.
- Count me in! Cho tôi tham gia với
- Stand still: đứng yên
- Move aside: Dịch qua 1 bên
- No kidding? Mày ko đùa đấy chứ
- Serious! Nghiêm túc đấy
- No wonder! Hèn gì
- No rush! = Take your time! Cứ từ từ
- Hurry up! nhanh lên
- See! Thấy chưa (đã nói rồi mà)
- Just my 2 cents: Chỉ là ý kiến nhỏ của tôi (nói khi bạn góp ý, bàn luận)
- Bump into somebody: Tình cờ gặp ai
- Vomit=Throw up: Nôn mửa
- Carsick: say xe
- Seasick: say sóng
- Homesick: nhớ nhà
- Love sick: thất tình, tương tư
- Tickle: Thọc lét, chọc cười
- Ticklish: nhột
- Scold: mắng, chửi
- Nag: cằn nhằn, nói dai
- Bully: ăn hiếp, bắt nạt
- Spoilt child: đứa bé hư
- Indulged child: đứa bé được nuông chiều
Những câu/ từ này rất thông dụng và mình thường xuyên nói hằng ngày với mọi người.
- You gotta be kidding me : Anh đang giỡn/ đùa với tôi. ( ý là ko tin đó là sự thật, ý ngờ vực )
- I'm outta here : Thôi tôi đi đây.
- Did you catch the America's got talent show last night ? Tối qua anh có coi chuong trình America's Got Talent ko ?
- We have to catch a cab to work : Chúng ta phải bắt taxi đến chỗ làm
- Miss the bus/ train/ flight : lỡ xe búyt, tàu, chuyến bay
- I'm going to kill him when i see him again : Thằng ấy sẽ chết với tôi khi tôi gặp lại nó ( tỏ ý tức giận )
- You're insane : Mày điên rồi
- It's sick : Thật bệnh hoạn/ điên rồ ( ý chỉ hành động gì đó ko bình thường )
- It tastes lovely / it's delicious : Ngon quá, ngon ghê ( món ăn )
- what's up : khỏe ko ? dạo này sao rồi ? ( giống như How are you ? how do u do ? )
- Watch your mouth ! : Ăn nói cẩn thận nhé ( ai đó nói bậy, nói năng xúc phạm, hỗn láo )
- Hit the spot : ngay chóc, đã quá ( đây là câu idiom phổ biến của người Anh )
e.g : mmmmm this cool drink really hits the spot = mmmm Cốc nước lạnh này thực sự đã khát quá
That was a delicious meal, darling. It hits the spot = Bữa ăn ngon lắm cưng oi. Thật tuyệt vời.
- Big fat liar : Cái đồ đại nói dối !
- Shame on you : Tệ quá nha, mày xấu hổ quá ( ám chỉ lời chê trách hoặc mắng yêu khi ai đó làm chuỵên gì hư hỏng/ lỡ làm sai gì đó )
e.g. ox mình rửa chén làm vỡ 1 cái chén. Mình sẽ nói 'shame on youuu'
- It doesn't matter : Ko thành vấn đề, chả quan trọng
- Nevermind : ko có gì ( đôi khi đây cũng là câu nói khi ai đó hờn dỗi )
e.g . A : im thinking about buying new pillows soon. What do u say ?
Anh đang nghĩ tới việc mua mấy cái gối mới. Em thấy sao ?
B : ( đang coi phim nên ko nghe gì, và ko để ý ) Sorry !? what did u say ? ( ủa, anh vừa nói gì )
A : nevermind ( thôi khỏi, ko có gì )
- what's wrong/ what happened ? có chuyện gì vậy ? Sao vậy ?
- Beat up : đánh bại, bị ăn đòn ( tùy hoàn cảnh mà nghĩa sẽ khác )
e.g. She often got beaten up = cô ấy thường xuyên bị đánh đập
I will beat you up in next round = tôi sẽ thắng/ hạ gục bạn vào trận tới.
- being a dick/ an asshole : chẳng ra gì, mất dạy ( ý chỉ người nào ko tốt )
e.g. He's being a dick to you = Thằng đó là thứ ko ra gì, tệ bạc với bạn
- That's ridiculous : Thật nhảm nhí, thật nực cười ( hàm ý bực bội )
- Stuck with something : , kẹt, bận với cái gì đó
e.g Im stuck here with loads of household work = Tôi đang kẹt ở đây với hàng đống việc nhà.
- Smelly/ stinky : hôi hám, hôi rình
e.g. You're so smelly. Stay away from me = Anh hôi ghê, tránh xa em ra mau.
- Fishy : tanh
- Flirt around : ve vãn, tán tỉnh
- Fool around/ fool somebody around : làm trò hề, đùa giỡn với ai, biến ai đó thành đứa ngốc
- That music really sounds irritative : Nhạc đó nghe khó chịu quá.
- Got fired /dismissed : bị sa thải, đuổi việc
- Got hired/ employed : được thuê, có việc làm
- Got promoted : được thăng tiến
- Norminated by : được đề cử/ đề bạt, chỉ định bởi
e.g. She's norminated by the management board for this role = cô ấy được hội đồng quản trị đề bạt cho vị trí này.
- quit / resign from : nghỉ việc, thôi việc
- Give up : từ bỏ
e.g. It's not easy to give up smoking at all = Bỏ hút thuốc lá ko dễ tí nào.
- Having a running nose : đang bị sổ mũi
- get recovered : bình phục lại
- Heart-attack : đau tim, bệnh đau tim ( đôi khi cũng có ý đùa )
e.g. He died of a heart attack = anh ta chết vì 1 cơn đau tim
Oh jesus, i got heart attacked by your stupid joke = trời oi, trò đùa của mày làm tao đau tim.
- Sulk : hờn mát
- Pamper : dỗ dành
- caress : âu yếm
- Cuddle : ôm ấp
- Cheat on somebody : lừa dối ai, cắm sừng ai
e.g. He cheated on me with my best friend = anh ấy và con bạn thân nhất của tôi đã lừa dối tôi ( anh ấy ngủ với bạn thân nhất của tôi )
- Move in : dọn vào ở chung
- Move out : dọn ra
- Move on : tiếp bước, tiếp tục ( thường chỉ ý đứng dậy đi tiếp sau cú vấp ngã, mất mát nào đó )
e.g. Everything between us is over. You have to move on
Mọi thứ giữa tụi mình đã chấm dứt rồi. Em phải tiếp tục con đường của mình đi.
- Nail : bắt ( ý bắt được kịp thời, bắt tận tay, bắt quả tang ), bị thương, hòan tất, làm đúng
e.g. The police nailed him with the goods = cảnh sát đã bắt hắn tại trận với số hàng.
He got nailed by a poison spider = Anh ấy bị 1 con nhện độc cắn
We got nailed when we were kissing in the bush = Chúng tôi bị bắt quả tang khi đang hôn nhau trong bụi rậm
You nailed it, mate = Mày làm đúng rồi đó, anh bạn
I have just nailed your farm = Tôi vừa gặt xong nông trại của bạn.
- I did it : tôi làm được rồi ( làm thành công 1 cái gì đó )
- Speechless : ko nói nên lời ( xúc động quá )
- Overwhelmed : sung sướng quá ( xúc động bởi hành động, lời nói của ai đó )
- You're nut : mày điên rồi
- Boffin head/ brainy : thông minh, thông thái
- If you dont mind me asking : nếu bạn ko ngại tôi hỏi
- Regarding something : về việc gì đó
- According to../ in accordance with.. : theo
e.g. According to her, they are engaged = Theo như cô ta thì họ đã đính hôn
In accordance with the goverment policy, the higher income you get, the more tax you have to pay = Theo chính sách nhà nuoc, bạn càng có thu nhập cao thì bạn càng phải đóng thuế nhiều.
Chủ đề món ăn
Bánh cuốn : stuffed pancake
Bánh dầy : round sticky rice cake
Bánh tráng : girdle-cake
Bánh tôm : shrimp in batter
Bánh cốm : young rice cake
Bánh trôi: stuffed sticky rice balls
Bánh đậu : soya cake
Bánh bao : steamed wheat flour cake
Bánh xèo : pancako
Bánh chưng : stuffed sticky rice cake
Bào ngư : Abalone
Bún : rice noodles
Bún ốc : Snail rice noodles
Bún bò : beef rice noodles
Bún chả : Kebab rice noodles
Cá kho : Fish cooked with sauce
Chả : Pork-pie
Chả cá : Grilled fish
Bún cua : Crab rice noodles
Canh chua : Sweet and sour fish broth
Chè : Sweet gruel
Chè đậu xanh : Sweet green bean gruel
Đậu phụ : Soya cheese
Gỏi : Raw fish and vegetables
Lạp xưởng : Chinese sausage
Mắm : Sauce of macerated fish or shrimp
Miến gà : Soya noodles with chicken
Bạn củng có thể ghép các món với hình thức nấu sau :
Kho : cook with sauce
Nướng : grill
Quay : roast
Rán ,chiên : fry
Sào ,áp chảo : Saute
Hầm, ninh : stew
Hấp : steam
Phở bò : Rice noodle soup with beef
Xôi : Steamed sticky rice
Thịt bò tái : Beef dipped in boiling water
Các loại gia vị nấu ăn :
- Muối : salt
- Tiêu đen/ trắng : Black/ white pepper
- Đường cát : granulated sugar
- Đường bột : icing sugar
- Bột ngọt : monosodium
- Hạt điều : annatto seeds
- Hạt mè : sesame seeds
- Nghệ : saffron
- Sả cây : lemon grass
- Chanh ( loại nhỏ, xanh như ở vn ) : lime
- Chanh ( loại vàng, to ) : lemon
- Gừng : ginger
- Hành tím : shallot
- Hành tây : onion
- Tỏi : garlic
- Me : tamarind
- Bột ngũ vị hương : five spice powder
- Bột cà ri : curry powder
- Mật ong : honey
- Bột mỳ : plain flour
- Bột gạo : rice flour
- Bột năng : tapioca starch
- Bột bắp : corn starch
- Bột làm bánh : cake flour
- Bột nổi : baking powder
Các loại rau/ trái cây :
- Bắp cải : cabbage
- cải dúm : chinese cabbage
- khoai tây : potatoes
- cà chua : tomatoes
- hành lá : spring onions
- rau thơm : basil
- rau dấp cá : heartleaf
- cà rốt : carrot
- Bạc hà : mint
- Ớt chuông : green/ red pepper
- Nước dừa tươi : coconut juice
- Nước cốt dừa : coconut milk
- Trái sầu riêng : durian
- Trái măng cụt : mangosteen
- Trái chôm chôm : rambutan
- Trái thơm/ dứa : pinapple
- cà tím : eggplant
- củ năng : water chestnut
- cải xanh : water lettuce
- xà lách đà lạt : lettuce
- cải thìa : bok choi
- trái mướp : squash
- bí đỏ : pumpkin
- Đậu hà lan : petit pois
- đậu : pea
- đậu xanh : mung bean
- củ cần : parsnip
- xúp lơ : cauli flowers
- bông cải xanh : broccoli
- rau mùi tây : parsley
- rau xà lách son : watercress
- măng tây : asparagus
- măng : bamboo shoot
- bí : winter melon
- su su : choko
- ngò : coriander
- thì là : dill
- tỏi tây ( ba rô ) : leek
- củ cải : turnip
- củ cải nhỏ nhỏ màu xanh ( mình ko biết rõ tên ) : brussel sprout
- dưa leo : cucumber
- trái mơ : apricot
- trái đào : peach
- quả sung : fig
- trái đu đủ : papaya
- trái lê : pear
- trái mâm xôi : rasberry
- trái mít : jackfruit
- trái khế : carambo
- trái mãng cầu me : guanabana
- trái thanh long : pitaya
- trái ổi : guava
- trái vải : lychee
- Trái bưởi : pomelo
Các bộ phận trên cơ thể từ đầu đến chân ( top to toe )
Xương sọ : skull
Tóc, lông : hair
Chân tóc, chân lông : hair root
Trán : forehead
Khuôn mặt : face
Lông mày : eyebrow
Lông mi : eyelash
Mí mắt : eyelid
Con ngươi ( đồng tử ) : pupil
Mũi : nose
Gò má : cheeks
Môi : lips
Lưỡi : tongue
Răng : tooth , ( số nhiều là Teeth )
Cổ họng : throat
Cái cục trong cổ họng của đàn ông ( mình ko biết gọi tên là gì ) : Adam's apple
Cằm : chin
Râu quai nón : beard
Ria mép : moustache
2 lỗ tai : ears
Gáy, ót : nape
Vai : shoulders
Nách : armpits, underarms
Xương đòn : clavicle
Xương sườn : ribs
Bụng : stomach, belly
Rốn : belly button
Ngực : chest
Ngực phụ nữ : breasts, boobs, tits
Nhũ hoa : nipples
Khủya tay : elbows
Cánh tay : arms
Bàn tay : hands
Ngón tay : fingers
Ngón cái : thumb
Ngón trỏ : index finger
Ngón giữa : middle finger
Ngón áp út : ring finger
Ngón út : little finger
Móng tay : nails
Lòng bàn tay : hand palm
Bao tử : stomach
Thận : kidneys
Tim : heart
Phổi : lungs
Gan : livers
Lá lách : spleen
Lưng : back
Cột sống : vertebral column
Xương cụt : tail bone
Eo : waist
Hông : hips
Mông : Bottoms, butts, ass ( tiếng lóng )
Bộ phận sinh dục ( nói chung cả nam lẫn nữ ) : genitals
Âm đạo : vagina, pussy, punani ( tiếng lóng )
Dương vật : penis, dick, cock, pole, willy, prick, wee wee ( tiếng lóng cho con nít - các bé trai )
Mu : pubic
Bẹn : groin
Hậu môn : anus
Đùi : thighs
Đầu gối : knees
Chân : legs
Bắp chân : calf ( số nhiều là calves )
Gót chân : heels
Bàn chân : foot ( số nhiều là feet )
Ngón chân : toes
Da : skin
---------
- Faggot = Gay
- Gigolo: trai bao, ** đực
- Sissy: đàn ông ẻo lả như đàn bà
- Womanizer: người đàn ông lăng nhăng
- Slut: người đàn bà lăng nhăng
- Knocked up = Have a bun the oven = Got pregnant: Có bầu
- Asshole = Son of a bitch: Đồ khốn
- Pussy: còn có nghĩa là con mèo
- Hooker = Prostitue = Whore
- Picky = Choosy: kén cá chọn canh
- Have a period: có kinh nguyệt
- Compatible: hợp nhau
- One night stand: tình 1 đêm
- Best man: phù rễ
- Bride's maid: phù dâu
- Be attached: đã có nơi có chốn (có người yêu/vợ/chồng)
- artificial respiration: hô hấp nhân tạo - remedy: phương cứu chữa (bệnh), biện pháp khắc phục (vấn đề)
- breakout: nổi ban, nổi mụn
- swollen: sưng
- rash: hiện tượng phát ban, mẩn ngứa
- itchy: ngứa
- nose block: nghẹt mũi
- runny nose: xổ mũi
- antibiotic: kháng sinh
- linger: nán lại (từ này có nhiều cách diễn đạt rất hay, mọi ng tra từ điển để biết thêm)
* My flu still lingers: bệnh cảm cúm của tôi cứ dây dưa hoài ko hết
* He still lingers there: Anh ta vẫn còn la cà ở đó
- I cant take it anymore! Tôi chịu hết nổi rồi!
- hang in there! hãy kiên nhẫn, rồi mọi chuyện sẽ đâu vào đó (khích lệ ai)
- One hit wonder: người/ban nhạc nổi tiếng chỉ với 1 bài hát
- Dead end: ngõ cụt, bế tắc
- Suspend: tạm ngưng
- Suspicious: đa nghi
- Tactful: tế nhị, khéo ứng xử
- Thoughtful: chu đáo, biết điều
- Ridiculous! thật nực cười
- So messy! Bừa bộn quá, lộn xộn quá
- Dont mess up! Đừng có làm rối tung lên nữa
- Dont bath mouth people! Đừng có nói xấu người khác
- Yuck! = Disgusting! = Sickening! Sucks! ghê, tởm quá
- Nuts! Đồ hâm (tính từ, phải có s)
- Fantastic = Fabulous = Great = Wonderful: tuyệt quá
- Watch your back! Mày coi chừng đó
- Nonsense! Vớ vẩn, nhảm nhí
- Bull****! xạo quá (khi ai nói điều j mà bạn cho là ko đúng, ko thật)
- ****! = Damn it! Mẹ kiếp
- Go for it! Khích lệ ai đi lấy cái gì hoặc đi làm gì
- All yours! Cho mày hết đó (nhường hết cái gì cho ai)
- Your turn! Tới lượt mày đó
- Go ahead! bật đèn xanh cho ai làm gì / nói gì => Nói đi / Làm đi
- Not your business! It has nothing to do with you! Ko fai việc của mày / Ko liên quan tới mày
- You reap what you sow = What goes around comes around = Cause and effect = Karma: Gieo gì gặt nấy / Nhân quả / Nghiệp
- Dont make drama! Đừng có làm quá lên thế
- Dont overreact! Đừng phản ứng thái quá như thế
- Dont talk against me! Đừng có cãi lại tao!
- Dont make excuses! Đừng có bào chữa nữa!
- Excuse you! Nhắc khéo cái người lẽ ra phải nói "excuse me" (xin lỗi) với bạn.
Ví dụ khi bạn đang xếp hàng thì có 1 người chen ngang. Bạn nói "excuse you" với người đó để tỏ thái độ bất bình, phật ý.
- You are so damn beautiful! Em đẹp quá
- Damn good! Tốt quá
- I miss you so bad! Anh nhớ em vô cùng
- You hurt me so bad: Anh làm em đau lòng quá
- So? And then? Rồi sao nữa? (nói tiếp đi)
- What's that? Chuyện gì thế
- Control freak: người lúc nào cũng muốn control người khác làm theo ý của mình
- Capable: giỏi, có năng lực
- Freelancer: người làm nghề tự do, ko làm thuê cố định cho ai/công ty nào
- Showdown: gặp mặt ai để giải quyết chuyện gì cho xong
- Caught in the act: bị bắt quả tang
- Cook up: bịa chuyện
- In the flesh: bằng xương bằng thịt (người thật ngoài đời mà bạn thấy chứ ko fải trên phim ảnh)
- Free thinker: người ko theo tôn giáo nào
- In town = in the city
- Fancy = Like: thích
- A couple of days: vài ngày
- Plenty of time! Còn nhiều thời gian (đừng lo)
- Payment in advance: trả trước
- Payment in arrears: trả sau
- take something for granted: nhận lấy cái gì/điều gì 1 cách dửng dưng (ko biết ơn)
- take pot luck: có gì ăn nấy
- worry pot: người hay lo
1 số từ vựng, formal phrases, câu nói thường gặp trong công sở, business nói chung :
Line manager : sếp trực tiếp trên mình ( có thể ko phải là sếp cao nhất )
Pull a sickie : ý nói hôm nào làm biếng ko muốn đi làm, giả bộ gọi điện cho đồng nghiệp hay sếp báo là mình bị bệnh và xin sick leave trong khi thực chất là chẳng hề đau ốm gì
e.g. the boss said she could not have any time off but she still pull a sickie and went away
( sếp đã nói là cô ta ko thể nghỉ thêm nữa nhưng mà cô ấy vẫn giả vờ bệnh rồi nghỉ )
Skive : chỉ hành động làm biếng, ở nhà mà ko xin phép hoặc đến cty trễ rồi làm việc ko hiệu quả
e.g. She's so lazy, she always arrives late and skives all the time
( cô ta thật lười, cô ấy lúc nào cũng tới trễ và làm ăn ko hiệu quả )
Wage : lương trả theo tuần, giờ, ngày hoặc trả theo công việc
Salary : lương cố định thường trả theo tháng
Payslip : bảng lương
Timesheet : bảng chấm công, bảng ghi lại ngày nào bạn đi làm, ngày bạn nghỉ.
Severence pay/ severence allowance : trợ cấp thôi việc
Hard evidence = hard proof : bằng chứng ko thể chối cãi
Allegations : những lý lẽ dùng để tố cáo, nói xấu, chống lại người khác dù họ ko làm gì sai
Delegation : sự ủy quyền, ủy thác, quyền hạn cho phép.
i.e. My delegation for any orders in this cluster is up to $50K
( quyền hạn của tôi cho mọi đơn hàng thuộc danh mục này lên tới 50K usd )
Escalation : méc, mách sếp, mắng vốn
e.g. Today the management has received an escalation from one of our core vendors about your performance.
( Hôm nay ban giám đốc đã nhận 1 lời mắng vốn về cách làm việc của bạn từ 1 trong những nhà cung cấp quan trọng )
Miscellaneous expense/ goods : phí linh tinh, tạp hóa
Knock off ( informal ) : kết thúc ngày làm việc
e.g. We finish work at 5pm everyday but on Fridays, we knock off at 4pm
( Hằng ngày chúng tôi xong việc lúc 5h, nhưng vào các ngày thứ 6 thì xong lúc 4h )
With reference to / Regarding / Further to... : Về cái gì đó
I am writing to / I am pleased to..... : tôi viết để.../ tôi vui lòng....
Please find the attached documents as following : Vui lòng xem tài liệu đính kèm sau
Please find the enclosed a full detailed CV : Vui lòng xem bản CV chi tiết kèm theo
A self-addressed enveloped is enclosed : Phong bì dán sẵn tem, địa chỉ được đính kèm theo
In term of... : về mặt gì đó
e.g. Our business is doing not so well as expected in term of turnover target
( chúng ta làm như ko tốt như mong đợi về mặt chỉ tiêu hoàn vốn )
Bulk orders : đơn hàng với số lượng lớn
Fair value : thành ngữ chỉ việc mua hàng với giá cả tốt nhất, chất lượng xứng đáng với giá
Sole source : nguồn hàng hiếm
Yours Faithfully : Viết ở cuối thư khi bạn ko biết tên người nhận
Yours Sincerely : Viết ở cuối thư khi bạn biết rõ tên người nhận ( đã ghi ở đầu thư )
Please kindly be informed that : Xin vui lòng thông báo với bạn rằng...
Please note that : Vui lòng lưu ý rằng
One on one meeting : cuộc họp giữa 2 người với nhau
All-hands meeting : buổi nói chuyện, họp giữa sếp ( thường là người đứng đầu cty, organisation ) và tòan bộ nhân viên
On the agenda today : vấn đề phải bàn trong ngày hôm nay
Just a couple of things on the agenda : chỉ vài vấn đề cần phải bàn
Let's keep this meeting fairly brief : Hãy làm cuộc họp này ngắn gọn
Please bear in mind/ keep in mind that : Hãy nhớ rằng
Turn up = arrive : đến nơi
Strike / go on strike : đình công
work-to-rule : làm việc theo kiểu cho có chứ ko hề làm hết sức, làm thêm
e.g. They're not going to strike but are going to work-to-rule if the management decides to go ahead with the job cuts.
( Họ sẽ ko đình công nhưng sẽ làm việc cho có thôi nếu ban giám đốc quyết định thực hiện cắt giảm công việc )
Headcount : số đầu người nhân sự
Workload : lượng công việc
Scope of work : phạm vi công việc
Disband : giải tán, dẹp bỏ
e.g. The customer service team has just got disbanded because they work ineffectively
( Nhóm dịch vụ khách hàng vừa bị giải tán vì họ làm việc ko hiệu quả )
Terminate : ngừng, chấm dứt ( hợp đồng lao động )
e.g. The company has decided to terminate contracts with the contractors from Navigos
( Cty đã quyết định chấm dứt hợp đồng với các contractors đến từ Navigos )
Contractor : người làm thuê do bên thứ 3 cung cấp ( head hunters )
As requested.. : Như được yêu cầu
Per your request : Theo yêu cầu của bạn..
To place an order : đặt hàng
FYI = For Your Information : thường sử dụng khi gửi mail với nội dung gì đó mang tính thông báo ( nội quy, thủ tục mới, etc )
FYR = For Your Reference : thường sử dụng khi gửi mail với nội dung gì đó mang tính tham khảo, giúp ích cho người nhận trong công việc, dùng nó để làm việc.
FYA = For Your Action : thường sử dụng khi gửi mail với nội dung gì đó mang tính yêu cầu người nhận phải làm gì đó, hành động theo nội dung trong mail
RFQ = Request For Quotation/ Quote : Thư yêu cầu xin bản báo giá
RFI = Request For Information : Thư yêu cầu gửi thông tin về mối giao dịch, đơn hàng, etc
Piecework : công việc làm tới đâu trả tiền tới đó theo số lượng
in-house : công việc được thực hiện trong cty mà ko phải nhờ cty khác.
e.g. We still produce the company newsletter in-house but we outsourced the printing.
( chúng ta vẫn tự sản xuất thư tin tức của cty nhưng chúng ta thuê cty khác in ấn )
Outsource : công việc do cty, bên thứ 2 thực hịen
e.g. The company decided to outsource its IT so that it could concentrate on its key business area - marketing
( cty quyết định thuê ngoài lo mảng IT để có thể tập trung vào lĩnh vực chủ yếu của mình là marketing )
Purchase Order has been released/ issued and sent to.. : đơn hàng đã được xúât và gửi tới..
Please acknowledge this PO : Xin thừa nhận đơn hàng này
The advance payment needs be confirmed by the manager : Thanh toán trả trước cần phải được sếp xác nhận
A boom : giai đoạn mà cty/ nền kinh tế của 1 nước đột ngột phát triển mạnh, lớn mạnh vì cầu phát triển
A credit crunch : tình huống mà các ngân hàng cắt giảm mạnh lãi suất tiền gửi, nâng lãi suất cho vay
A recession : suy thoái, suy giảm - sự tăng trưởng kinh tế ở mức âm hoặc kém hơn mọi khi
To stump up ( informal ) : ý nói phải trả tiền cho khoản gì đó ngoài ý muốn
What's the damage ? ( informal ) = how much does it cost ? Tốn hết bao nhiêu tiền ?
Customer satisfaction : Sự thỏa mãn nhu cầu của khách hàng, mức độ hài lòng của khách hàng
What a bargain ! Đúng là món hời
To meet the targets/ requirements : đáp ứng các chỉ tiêu/ yêu cầu
The meeting rooms are fully booked : Các phòng họp đã bị đặt kín hết rồi
Business justifications : các dẫn chứng, lý do trong công việc ( thường dùng để lập báo cáo, trao đổi họp hành với sếp trên nhằm xin cấp hỗ trợ hay để được thăng tiến )
e.g. We need to get more specific and convincing business justifications in order to be granted more facilities
( Chúng ta cần có những lý do về công việc cụ thể và thuyết phục hơn để được cấp nhiều thiết bị, cơ sở vật chất hơn )
I'm norminated for this new role by... : tôi được đề cử vào vị trí mới này bởi ..
Confidential information : thông tin mật
To disclose : tiết lộ ra
e.g. These confidential documents must not be disclosed
( Những tài liệu mật này ko được lộ ra ngoài )
Hotdesking ( danh từ ) : dùng để mô tả tình trạng xài chung bàn làm việc - 1 bàn to dài được xếp và nhân viên ngồi sát với nhau để làm việc, chứ ko phải mỗi người 1 bàn riêng ( cái này rất phổ biến trong các cty, văn phòng ngày nay )
Hotdesk ( động từ )
Hotdesker : chỉ người nhân viên ngồi làm việc như vậy
e.g. we're hotdesking tomorrow, shall i hotdesk with you ?
( chúng ta sẽ ngồi chung bàn làm việc ngày mai/ tôi sẽ ngồi chung bàn với bạn nhé ? )
1 số từ vựng, câu nói về bệnh tật thông thường hằng ngày :
I've got ( a ) headache/ backache/ stomach-ache / toothahe/ earache : Tôi bị nhức đầu/ đau lưng/ đau bao tử/ nhức răng/ đau tai
Note : Với British english, những từ đi kèm với 'ache', trừ headache ra, là danh từ ko đếm được ( uncountable nouns ) nên ko có 'a' hay 'an'. Nhưng với American English thì là danh từ đếm được nên có a hay an. 'Ache' chỉ có thể kết hợp với 5 bộ phận trên của cơ thể thôi để tạo ra 5 danh từ.
My legs hurt : Chân tôi đau quá
His hands ache : Tay anh ta bị đau
I've got a sore toe/ arm/ head : tôi bị đau móng chân/ cánh tay/ đầu
I feel a pain in my stomach : tôi cảm thấy đau ở bụng
I'm feeling ill : tôi thấy mình bị ốm rồi
I'm unwell/ not well / sick : tôi bị bệnh rồi
I'm feeling awful : tôi cảm thấy thật tệ
A hangover : nhức đầu, choáng váng sau khi uống rượu, say xỉn ( thường là sau khi thức dậy )
e.g. He's having a really bad hangover
Get drunk / be drunk : say xỉn
e.g. I'm getting drunk : Tôi sắp xỉn rồi
My head is killing me ( thành ngữ ) : Tôi bị nhức đầu lắm
To faint ( away ) : ngất xỉu, lịm đi
e.g. She got fainted away for being starving : cô ấy ngất xỉu vì đói
To feel faint : cảm thấy choáng váng, sắp xỉu tới nơi rồi
I'm feeling dizzy / My head is spinning around : Tôi cảm thấy chóng mặt / đầu tôi đang quay mòng mòng
To look pale : trông có vẻ xanh xao, trắng bệch ( vì ko khỏe )
e.g. Honey, are you ok ? You look pale : Anh yêu, anh có sao ko ? Nhìn anh xanh xao lắm
What happened ? You look like you've just a ghost : chuyện gì vậy ? Anh trông như vừa nhìn thấy ma í ( ý tả mặt mũi xanh lè, hoảng sợ vì nhìn thấy cái gì đó )
You're having a fever / temperature : anh đang bị sốt
I'm having an upset stomach : Bao tử tôi đang khó chịu quá ( ko yên, cảm thấy buồn nôn hoặc đầy hơi )
I can't keep my food down : Mỗi lần tôi ăn vào là bị ói ra ngay
I keep vomitting / throwing up : Tôi cứ bị ói/ nôn mửa suốt
Symptoms : các triệu chứng
Pain-killer : thuốc giảm đau
Bruises : vết bầm tím, thâm tím
Cuts : vết trầy xước, vết cắt
They are seriously injured by the car crash : Họ bị thương nghiêm trọng bởi vụ tông xe
Car crash/ vehicle accident : tông xe/ tai nạn giao thông
Injury/ wound ( danh từ ) : vết thương
Inject ( động từ ), injection ( danh từ ) : tiêm vào, sự chích thuốc
e.g. I hate getting injected/ injections : tôi ghét bị chích thuốc
A flu/ a cold : cảm cúm
Insomnia : chứng mất ngủ, khó ngủ
e.g. I've been unable to sleep for days recently, i might have insomnia : mấy ngày nay tôi ko thể ngủ được, tôi có thể mắc chứng khó ngủ rồi
The hiccups : mắc cục, nấc cục
e.g. It's recommended to drink plenty of water when you have hiccups : Người ta khuyên là nên uống nhiều nước khi bạn bị nấc cục
Cough : ho
e.g. The baby coughs so much, I'm worried ! Em bé ho nhiều quá, em lo lắm
Ulcer : vết lở loét
e.g. She got ulcers all over her back : Lưng cô ấy có đầy vết lở loét
To be infected : bị nhiễm trùng
e.g. Oh my god, your wound is getting infected, you better go to see doctor asap : trời oi, vết thuong của anh đang bị nhiễm trùng kìa, anh phải đi gặp bác sĩ càng sớm càng tốt thôi
To be swollen : bị sưng lên
e.g. I fell over the stairs and my left ankle was consequently sprained, it got swollen very big : tôi té cầu thang, do đó gót chân trái của tôi bị bong gân, nó sưng tướng lên
Sprain ( verb & noun ) : bong gân
To be allergic to.. / have allergy with.. : bị dị ứng với...
e.g. I'm allergic to seafoods : tôi bị dị ứng với đồ biển
His allergies are acting up again when the winter comes : các dị ứng của anh ấy lại tái phát/ hoành hành khi mùa đông đến
Malaria : bệnh sốt rét
Measles : bệnh sởi
Diarrhoea : bệnh tiêu chảy
e.g. I got diarrhoea so badly that i had to be in hospital for 4 days after eating some green unwashed fruits : tôi bị tiêu chảy dữ dội đến độ phải nằm bệnh viện 4 ngày sau khi ăn mấy trái cây xanh chưa rửa.
Chickenpox : bệnh đậu mùa
e.g. I've been told that it's best to get chickenpox as a child so that you dont get it worse as an adult : tôi nghe nói là tốt nhất là bị đậu mùa khi còn nhỏ để ko bị nặng hơn nếu bị lúc trưởng thành
Diabetes : bệnh tiểu đường
Put on a bandage : băng lại
Get bandaged : được băng lại
e.g. You should get your wound bandaged : anh nên băng vết thương lại
Tablets : thuốc viên
Ointment : thuốc mỡ
Menthol Oil : dầu nóng
Drops : thuốc nhỏ
Prescription : toa thuốc
e.g. We're not allowed to buy medicines at the pharmacy stores without prescriptions from doctor : chúng ta ko được quyền mua thuốc ở tiệm thuốc mà ko có toa của bs.
Thermometer : nhiệt kế, toa cặp nhiệt
e.g. You can check the body temperature by putting a thermometer in your mouth and holding it tight under your tongue for few seconds : bạn có thể kiểm tra nhiệt độ cơ thể bằng cách cho nhiệt kế vào miệng và giữ chặt dưới lưỡi vài giây
Bacteria : vi khuẩn
Antibiotics : thuốc kháng sinh
Anti-depressant : thuốc chống căng thẳng
Blood pressure : huyết áp
e.g. You are at risk of having heart attacks if you have high blood pressure : bạn có nguy cơ bị đau tim nếu bạn bị cao huyết áp
Blood donor : người hiến máu
e.g. I used to be a regular blood donor when i was in university : Tôi từng là nguoi hiến máu thường xuyên khi còn học ĐH
Breech birth : sinh ngược ( chân em bé ra trước thay vì đầu )
e.g. it was expected to be a breech birth but the baby turned himself around : Người ta tưởng đây sẽ là 1 ca sinh ngược nhưng đứa bé đã tự xoay đầu lại.
Ultrasound : siêu âm
e.g. The ultrasound shows that it's a girl we're having : Kết quả siêu âm cho thấy chúng ta đang có con gái
Routine checkup : kiểm tra/ khám định kỳ
- Thank you, that's really nice of you/ that's so kind = Cám ơn, bạn dễ thương quá/ thật tốt quá
- Oh really ? I'm not that beautiful/ it's not that good = Oh vậy hả ? Tôi đâu có đẹp dữ vậy/ Nó ko tốt vậy đâu ( nếu bạn tỏ ra khiêm tốn )
- Thanks, you too/ it looks good on you too ( nếu ai đó khen bạn đẹp hay quần áo, nón mũ của bạn đẹp thì mình khen lại )
- Of course, i have good taste = tất nhiên rồi, tôi chọn mà ( chỉ dùng với bạn bè rất thân hoặc người thân nếu họ khen cái gì đó của bạn )
- Thank you, what are you after ? = Cám ơn, bạn muốn gì đây ? ( chỉ dùng với người khen là nam và bạn thân với họ, biết rõ họ vì câu này là câu nói đùa vui )
That's cheap ! = thật rẻ tiền ( ý chê ai đó, điều gì đó )
You're terrific ! = bạn thật tuyệt ( người ta hay kéo dài, nhấn mạnh chữ 'terrific' )
You look stunning = Bạn đẹp quá đi mất
It's really irritative = Chướng quá đi/ thật là chướng, khó chịu
You dazzled me, baby = Bạn làm tôi ....( tưởng tượng là mặt hình chữ A, mồm hình chữ O - ý là hoàn toàn bị thu hút, ngưỡng mộ )
I'm going crazy very soon = tôi sắp điên lên mất
Tính từ để diễn tả cảm xúc thì nhiều lắm :
Amazed, amazing : tuyệt vời
Annoyed, annoying : bực mình
Tremendous : kinh khủng, ghê gớm, to lớn
Get mad : nổi điên lên
Overwhelmed : sướng ko thể tả, ko nói nên lời
Sullen : sưng sỉa, mặt lớn mặt nhỏ
Cranky : quạu quọ, cáu kỉnh
Gruffy : cộc cằn, thô lỗ ( giọng nói, thái độ )
Manky : từ chỉ tâm trạng bực mình nói chung vì bất cứ lý do gì
e.g. Im feeling manky today = hôm nay tôi cảm thấy bực bội trong nguoi
The wicked weather made me feel manky = thời tiết khắc nghiệt làm tôi cảm thấy khó chịu
Moody : tâm trạng thất thường, lúc nắng lúc mưa, khó chịu
frightened : hoảng sợ, khiếp vía
e.g. I was frightened when i saw some guy peeping into the room through the window = tôi sợ chết khiếp khi nhìn thấy gã nào đó lấp ló hé nhìn vào phòng qua khe cửa sổ
Freak somebody out/ got freaked out : làm ai đó sợ
e.g. His psychotic behaviors really freak me out = Lối cư xử tâm thần của anh ấy thực sự làm tôi sợ đó.
---------------
Khi chúc mừng:
- Cheers!
- Congratulations!
Khen tặng:
- Good job!
- Well done!
- I am very proud of you!
Khi có người qua đời:
- My condolence to you and yr family: xin thành thật chia buồn đến anh/chị và gđ
- Rest in peace = RIP: hãy yên nghỉ
- God has mercy on...: cầu chúa phù hộ cho... (ng đã chết)
- Pass away = Bite the dust = Decease = Die: chết
- The late: người đã khuất.
GIA ĐÌNH - CÁC CẤP BẬC TRONG GIA ĐÌNHPhương tiện giao thông (click vào link để xem hình)
ancestor tổ tiên, ông bà
forefather tổ tiên
great-grandparent ông cố hoặc bà cố
great-grandfather ông cố
great-grandmother bà cố
grandparent ông hoặc bà
grandfather ông (nội, ngoại)
grandmother bà (nội, ngoại)
great-uncle ông chú, ông bác (anh hoặc em của ông nội)
great-aunt bà thím, bà bác (chị hoặc em của ông nội)
parent ba hoặc mẹ (số nhiều là "ba mẹ")
father ba
mother mẹ
father-in-law ba chồng, ba vợ
mother-in-law mẹ chồng, mẹ vợ
aunt cô, dì, thím, mợ
uncle chú, bác, dượng, cậu
sibling anh, chị, em ruột
brother anh (em) trai
sister chị (em) gái
cousin (hay first cousin) anh, chị, em họ
first/second/dtc. once, twice, etc. removed : He''s my first cousin once removed. (= He''s my cousin''s son.). She''s my first cousin twice removed (= She''s my cousin''s granddaughter.) He''s my second cousin once removed. (= He''s my first cousin twice removed) --->
sister-in-law
brother-in-law
children con cái
daughter con gái
son con trai
daughter-in-law con dâu
son-in-law con rể
niece cháu gái (gọi chú thím)
nephew cháu trai (gọi chú thím)
godfather cha đỡ đầu
great-: dùng để lùi về 1 thế hệ. great-grandfather ông cố
step-: kế, ghẻ. Stepfather, stepmother, stepchild, v.v.
half-: trong mối liên quan cùng cha khác mẹ (hoặc ngược lại). halfbrother anh em trai khác cha hoặc mẹ.
foster-: nuôi. foster-mother mẹ nuôi, foster-son con nuôi
bastard (cũ) con rơi (ngoài hôn nhân)
fosterling con nuôi
orphan trẻ mồ côi
bachelor đàn ông độc thân
bachelorette phụ nữ độc thân (=muốn có chồng)
spinster người đàn bà không chồng (=không muốn có chồng)
widower người đàn ông góa vợ
widow góa phụ
folks họ hàng thân thuộc
kinsman người bà con (nam)
kinswoman người bà con (nữ)
fraternity tình anh em
brotherhood tình anh em
[hide]
- 1 Bicycle
- 2 Tricycle
- 3 Quadricycle
- 4 Velomobile
- 5 Electric road carriages
- 6 Steam road carriage
- 7 Petroleum (gasoline / diesel) motor-carriages
- 8 Road trains
- 9 The motorcycle
- 10 Mechanical rail-vehicles
- 11 Mechanical road vehicles
- 12 Mechanical water vehicles
- 13 Mechanical under-water vehicles
- 14 Mechanical land and water vehicles
- 15 Mechanical air vehicles
- 16 Mechanical snow vehicles
- 17 Types of vehicles
- 18 Legislation
- 19 Acronyms and abbreviations
- 20 See also
- 21 References
- 22 External links
FLOWER (Các loài hoa)
Hoa dâm bụt: rose-mallow
Hoa loa kèn trắng: madonna lily
Hoa mẫu đơn: peony flower
hoa phượng: flamboyant, phoenix-flower
hoa loa kèn:lili
hoa huệ tây:white-taberose
hoa cúc:daisy
hoa đỗ quyên: water-rail
hoa trà: camelia
hoa thuỷ tiên:narcissus
hoa thược dược:dahlia
hoa thạch thảo:heath-bell
hoa lay ơn:glaliolusHoa huệ: tuberose
Hoa kim ngân: honeysuckle
Hoa lay ơn: galdious
Hoa lan rừng: wild orchid
Hoa mai: apricot blossom
Hoa mào gà: cookcomb
Hoa mẫu đơn: peony flower
Hoa phượng: phoenix-flower
Hoa mõm chó: Snapdragon
Hoa thủy tiên: narcissus
Hoa sữa: milk flower
Hoa sen: Lotus bloom
Hoa thược dược: dahlia
Hoa ti gôn: antigone
Hoa trà: camelia
cúc vạn thọ:marrigold
hoa lanrchild
hoa nhài:jasmine
hoa violet:forget-me-not
Hoa anh đào: cherry blossom
Hoa cẩm chướng: carnation
Hoa dạ hương: night lady
Hoa dại: wild flowers
Hoa dâm bụt: rose-mallow
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét